*Tại Hàn Quốc, có nhiều số điện thoại khẩn cấp mà bạn cần biết để xử lý các tình huống nguy cấp. Dưới đây là danh sách các số điện thoại khẩn cấp quan trọng.
*Tại Hàn Quốc, có nhiều số điện thoại khẩn cấp mà bạn cần biết để xử lý các tình huống nguy cấp. Dưới đây là danh sách các số điện thoại khẩn cấp quan trọng.
1. Cảnh sát: 112
• Mục đích: Dùng để gọi khi có sự cố an ninh, tội phạm hoặc cần trợ giúp về các vấn đề pháp lý.
• Tiếng Hàn: "경찰" (Gyeongchal)
2. Sơ cứu / Cứu thương: 119
• Mục đích: Dùng khi cần cấp cứu y tế, cứu hỏa hoặc cứu hộ.
• Tiếng Hàn: "소방" (Sobang) cho cứu hỏa và cứu hộ, "응급" (Eunggeup) cho cấp cứu y tế.
3. Báo cháy / Cứu hỏa: 119
• Mục đích: Liên hệ ngay khi có hỏa hoạn hoặc cần cứu hộ khẩn cấp.
• Tiếng Hàn: Cũng là số 119, nhưng riêng cho các tình huống liên quan đến cháy nổ.
4. Cứu hộ / Cứu nạn (Giao thông): 1339
• Mục đích: Gọi khi gặp tai nạn giao thông hoặc cần cứu hộ khẩn cấp trên đường.
• Tiếng Hàn: "교통사고" (Gyo-tong-sa-go) cho tai nạn giao thông.
5. Cảnh báo thiên tai và sóng thần: 122
• Mục đích: Liên hệ khi có tình huống thiên tai như động đất, sóng thần, hoặc các tình huống thảm họa lớn.
• Tiếng Hàn: "재난" (Jaenan) có nghĩa là thiên tai.
6. Sở Giao thông vận tải: 120
• Mục đích: Dùng khi gặp vấn đề liên quan đến giao thông công cộng hoặc phương tiện giao thông.
• Tiếng Hàn: "교통" (Gyo-tong) có nghĩa là giao thông.
7. Báo cáo khẩn cấp về môi trường: 128
• Mục đích: Số điện thoại khẩn cấp để báo cáo sự cố môi trường (ví dụ: ô nhiễm, hóa chất tràn, sự cố môi trường khác).
• Tiếng Hàn: "환경" (Hwan-gyeong) có nghĩa là môi trường.
8. Số điện thoại khẩn cấp cho người nước ngoài: 1330
• Mục đích: Số điện thoại dành cho người nước ngoài cần trợ giúp trong các tình huống khẩn cấp hoặc cần thông tin về Hàn Quốc.
• Tiếng Hàn: "외국인" (Oe-guk-in) có nghĩa là người nước ngoài.
9. Cố vấn về thuốc và dược phẩm: 080-850-0000
• Mục đích: Dùng để hỏi về các vấn đề liên quan đến thuốc men, dược phẩm, hoặc phản ứng phụ khi sử dụng thuốc.
• Tiếng Hàn: "약품" (Yakpum) có nghĩa là thuốc.
10. Hỗ trợ khẩn cấp dành cho phụ nữ và trẻ em: 1366
• Mục đích: Dành cho các trường hợp khẩn cấp liên quan đến phụ nữ, trẻ em, hoặc bạo lực gia đình.
• Tiếng Hàn: "여성" (Yeoseong) cho phụ nữ và "아동" (Adong) cho trẻ em.
11. Sự cố về thuốc lá (Đội kiểm tra thuốc lá): 128
• Mục đích: Sử dụng số này để báo cáo các vi phạm liên quan đến thuốc lá hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
• Tiếng Hàn: "담배" (Dambae) có nghĩa là thuốc lá.
12. Cấp cứu động vật (Đội cấp cứu động vật): 1588-1280
• Mục đích: Dùng khi cần cấp cứu động vật, ví dụ như khi bị tai nạn hoặc gặp sự cố.
• Tiếng Hàn: "동물" (Dongmul) có nghĩa là động vật.
13. Thông báo về tội phạm và hành vi trái phép: 112
• Mục đích: Sử dụng khi cần thông báo về các hành vi tội phạm hoặc các hành động nghi ngờ.
• Tiếng Hàn: "범죄" (Beomjoe) có nghĩa là tội phạm.
14. Cảnh báo về các sự kiện lớn hoặc các sự cố đặc biệt: 911
• Mục đích: Gọi khi bạn cần nhận thông báo về các sự kiện đặc biệt, hoặc cảnh báo tình huống khẩn cấp.
Các Lưu Ý Khi Gọi Số Khẩn Cấp:
1. Giới thiệu bản thân: Khi gọi số khẩn cấp, hãy cung cấp thông tin cơ bản về tình huống, ví dụ như địa điểm, vấn đề cụ thể, và tình trạng của bạn hoặc người cần giúp đỡ.
2. Tiếng Hàn: Các số điện thoại khẩn cấp thường có nhân viên nói tiếng Hàn, nhưng bạn vẫn có thể yêu cầu trợ giúp bằng tiếng Anh hoặc tiếng Trung trong một số trường hợp.
3. Dịch vụ hỗ trợ người nước ngoài: Nếu bạn không nói được tiếng Hàn, đừng lo lắng, bạn có thể gọi số 1330 (Sở hỗ trợ người nước ngoài) để nhận sự trợ giúp thông dịch.
Hy vọng rằng bạn sẽ không phải dùng đến những số điện thoại này, nhưng nếu cần thiết, hãy gọi ngay để nhận sự hỗ trợ kịp thời trong các tình huống khẩn cấp.